Có 1 kết quả:
未卜先知 wèi bǔ xiān zhī ㄨㄟˋ ㄅㄨˇ ㄒㄧㄢ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) predictable
(2) sth one can predict without being a clairvoyant
(2) sth one can predict without being a clairvoyant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0